来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trạng trình
condition
最后更新: 2020-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
trạng-thái bệnh
morbidity
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tình trạng bệnh tật
impairment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- tình trạng bệnh tật.
- your medical condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kể tôi tình trạng bệnh...
- tell me what's going...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ thông báo bệnh trạng trong vài giờ tới
i'll keep you informed on the progress
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tình trạng bệnh nhân thế nào?
- they're all messed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã mang bệnh nhân đến đây trong tình trạng xấu nhất.
he arrived in very poor condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nên nói tình trạng bệnh của mình
you should have told us how bad it was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc chắn mình bỏ sót điều gì trong tiền sử bệnh trạng cô ấy.
we must have missed something in her medical history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết về tình trạng bệnh của cha?
did you know about dad's depression?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đưa con trai mình tới bệnh viện với tình trạng bị mất nước nghiêm trọng.
you took your son to the hospital where he was treated for severe dehydration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở bệnh viện maryland college, để có thể cập nhật tình trạng của tổng thống.
i'm here at maryland college hospital, where we are just getting an update on the status of the president.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn theo bệnh trạng thì... có lẽ cô ấy sống thêm được một năm nữa cũng đã là khó khăn rồi.
at this stage... i think a year is the best we can hope for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh tình của chị nhà, giờ đây đã ảnh hưởng tới tủy xương, dẫn đến tình trạng thiếu máu.
side effects have led to some bone marrow suppression and anemia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình trạng ông ấy đang trở nên xấu hơn và căn bệnh vẫn tiến triển nhanh.
his health is deteriorating, and the disease is progressing rapidly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: