您搜索了: bệnh trạng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bệnh trạng

英语

state of illness

最后更新: 2012-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: Doanthiensauct

越南语

trạng thái

英语

status

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 22
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng?

英语

condition? !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- bệnh trạng của ông ấy...

英语

- his illness...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trạng trình

英语

condition

最后更新: 2020-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trạng-thái bệnh

英语

morbidity

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tình trạng bệnh tật

英语

impairment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tình trạng bệnh tật.

英语

- your medical condition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kể tôi tình trạng bệnh...

英语

- tell me what's going...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ thông báo bệnh trạng trong vài giờ tới

英语

i'll keep you informed on the progress

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tình trạng bệnh nhân thế nào?

英语

- they're all messed up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã mang bệnh nhân đến đây trong tình trạng xấu nhất.

英语

he arrived in very poor condition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nên nói tình trạng bệnh của mình

英语

you should have told us how bad it was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chắn mình bỏ sót điều gì trong tiền sử bệnh trạng cô ấy.

英语

we must have missed something in her medical history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết về tình trạng bệnh của cha?

英语

did you know about dad's depression?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đưa con trai mình tới bệnh viện với tình trạng bị mất nước nghiêm trọng.

英语

you took your son to the hospital where he was treated for severe dehydration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở bệnh viện maryland college, để có thể cập nhật tình trạng của tổng thống.

英语

i'm here at maryland college hospital, where we are just getting an update on the status of the president.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn theo bệnh trạng thì... có lẽ cô ấy sống thêm được một năm nữa cũng đã là khó khăn rồi.

英语

at this stage... i think a year is the best we can hope for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh tình của chị nhà, giờ đây đã ảnh hưởng tới tủy xương, dẫn đến tình trạng thiếu máu.

英语

side effects have led to some bone marrow suppression and anemia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình trạng ông ấy đang trở nên xấu hơn và căn bệnh vẫn tiến triển nhanh.

英语

his health is deteriorating, and the disease is progressing rapidly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,885,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認