来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã từng học đại học y dược
i just graduated from college
最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện
hospital#
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bệnh viện.
doctors, needles, hospitals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bệnh viện và trường học.
hospitals and schools.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện ngày
day hospital
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tới bệnh viện.
to the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bệnh viện nào?
what hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- bệnh viện đây.
hospital!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện phụ sản
delinquent registration
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện quirĩn.
- where are you going? - quiròn hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện st. mary.
st. mary's hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới bệnh viện đi.
- go to hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giường bệnh viện?
- a hospital bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đến bệnh viện.
no hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
suyin, bệnh viện gọi.
suyin, is the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bệnh viện na homolce.
- na homolce hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bệnh viện thánh jude?
- st jude's hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bệnh viện, trường đại học có thể hỗ trợ trong việc tìm kiếm người hiến tặng như vậy.
the university hospital can assist in finding such a donor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không ,không bệnh viện...
county hospital's right there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: