来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bệnh viện đa khoa hội an
i am an accountant
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bệnh viện đa khoa new york
- new york general.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện
hospital#
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bệnh viện.
doctors, needles, hospitals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện ngày
day hospital
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tới bệnh viện.
to the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bệnh viện nào?
what hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- bệnh viện đây.
hospital!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bệnh viện nào?
- where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ờ thì tôi làm bên bệnh viện đa khoa miami.
oh, well, i'm, uh... i'm over at miami general.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện phụ sản
delinquent registration
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện gọi tới.
it's the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện st. mary.
st. mary's hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới bệnh viện đi.
- go to hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bệnh viện ra sao?
- how was it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh viện đa khoa hoàn mỹ Đà nẵng có một số đề xuất :
some of suggestions given by hoan my danang hospital, such as:
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
bệnh viện trung tâm
(central hospital)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đến bệnh viện.
no hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
suyin, bệnh viện gọi.
suyin, is the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bệnh viện na homolce.
- na homolce hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: