您搜索了: bệnh viện nhân dân 115 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bệnh viện nhân dân 115

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bệnh viện

英语

hospital#

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

bệnh viện.

英语

doctors, needles, hospitals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh viện tâm thần nhân dân j.d., năm 2015

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh viện ngày

英语

day hospital

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tới bệnh viện.

英语

to the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

bệnh viện nào?

英语

what hospital?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- bệnh viện đây.

英语

hospital!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bệnh viện nào?

英语

- where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh viện phụ sản

英语

delinquent registration

最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh viện gọi tới.

英语

it's the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh viện nào thế?

英语

what hospital?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tới bệnh viện đi.

英语

- go to hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bệnh viện ra sao?

英语

- how was it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đến bệnh viện.

英语

no hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh viện shinkokuyama sao?

英语

it's - oh, my heavens!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bệnh viện na homolce.

英语

- na homolce hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bệnh viện thánh jude?

英语

- st jude's hospital?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là bệnh nhân của bệnh viện này.

英语

a patient of this institution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tới bệnh viện. không, không.

英语

- to the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,827,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認