来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tạp chất .
impurity
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tạp chất nhận
acceptor circuit
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tạp chất “cho” .
donor impurity
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
em bị lẫn lộn.
i'm confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã bị lẫn lộn rồi.
you're confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
facebook lẫn tạp chí gần đây
all the media are reporting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng ông ấy bị lẫn đấy.
sometimes he gets a bit confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ có khiến bố bị lẫn không?
anyone make you their bitch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc là mọi thứ bị lẫn lộn hết lên sau vụ hỏa hoạn.
things must have gotten mixed up after the fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vàng nguyên chất, 24-karat, không tạp chất.
pure gold, 24-karat, unalloyed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái tên bị lẫn lộn giữ tiếng do thái cổ là "yochana"
the name was confused with the hebrew "yochanan,"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tồn tại một phần trăm nhỏ trong tỉ lệ dân số có dna bị lẫn với gen người ngoài hành tinh.
there exists a small percentage of the population with a dormant alien gene mixed into their dna.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: