来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thế cái lỗ lớn ở ngực thì sao?
and what about that big hole in the chest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu tôi tăng giá bánh mỳ thêm để tránh bị lỗ,
if i raise the price of my bread any further to cover loss,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cái lỗ lớn chừng nào? -bằng cỡ quả đau.
how big's the hole in the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này cole, chúng ta bị lỗ 4 đến 5 lần tối qua.
hey, cole. we got absolutely murdered in pits four and five the last couple of nights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khổng khâu ở nước lỗ đang được trọng dụng cai trị nước lỗ, cản trở nước lỗ lớn mạnh
making kong qiu a minister with many responsibilities will surely strengthen the kingdom of lu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm một tên đần nào đầu tư với anh để có thể trả số tiền anh làm chủ tôi bị lỗ đấy.
find a sucker to invest with you so you can pay my boss back the money you lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có, thưa sếp ta phải hạ bọn lính đang đóng ở phía nam công viên ackerman cho nổ chỗ gạch vụn có thể tạo ra một lỗ lớn đủ cho 10 người ra mỗi lần
- can we break them out? - yes, sir. take out the mercenaries south of ackerman park.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: