来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngắt quãng .
play breaks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gen ngắt quãng
interrupted genes
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chọn lọc ngắt quãng
disruptive selection
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thưa ngài, quá trình bị ngắt quãng.
sir, uh, there's a disruption in the or.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: