您搜索了: bị ngộ nhận (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bị ngộ nhận

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bị ngộ độc

英语

gratitude

最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị ngộ độc rượu.

英语

that's you being sick from drinking too much amarula.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị ngộ à ?

英语

what's wrong with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị ngộ độc thức ăn thôi.

英语

it's food poisoning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mới bị ngộ độc thực phẩm.

英语

you're gonna have food poisoning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu bị ngộ phim chưởng rồi đấy.

英语

you watch too much hong kong movies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày có bị ngộ không thằng kia

英语

are you crazy

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ brock có thể đã bị ngộ độc.

英语

- i'm thinking brock may have been poisoned. okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bảo bà ấy là cậu bị ngộ độc thức ăn

英语

i told her you ate something that disagreed with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta bị ngộ độc rượu... và phải nằm viện 2 tháng.

英语

she had alcohol poisoning and was in the hospital for 2 months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người quên không xóa đoạn băng sex sẽ bị ngộ độc thực phẩm.

英语

the person who forgets to erase the sex tape has food poisoning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là để anh đánh lạc hướng anh ta và em bị ngộ độc thực phẩm?

英语

how about i distract him and you have the food poisoning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự phân biệt đối xử kia chỉ là ngộ nhận và được phóng đại quá đáng không?

英语

could it be that these instances of discrimination are in fact misunderstandings that have been blown out of proportion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoan, thế tại sao em lại không nói với anh chỗ em mua đồ ăn bị ngộ độc chứ?

英语

so, wait, why won't you tell me where you got food poisoning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta nói rằng họ đã ăn một cái gì đó có độc, và ông ta nghĩ rằng cậu bé cũng bị ngộ độc.

英语

he said that they ate something bad, and he thinks the b-- the boy is sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cách duy nhất để xác định chuyện này tiêm máu con bé vào con chuột và chờ xem khi nào nó bị ngộ độc thịt.

英语

only way to confirm this... inject the rat with her blood and wait for it to get all botulistic on your ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

12 vụ ngộ độc thực phẩm tập thể, 1450 người bị ngộ độc, tăng khỏang 500 người so với chín tháng đầu năm ngoái

英语

in the first 5 months of the year

最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và khi nó bị ngộ độc thức ăn ở rose bowl parade, nó lạy 1 vị thần mà nó ko tin kết thúc cuộc đời nó thật nhanh.

英语

and when he got food poisoning at the rose bowl parade, he begged a deity he doesn't believe in to end his life quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,902,346 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認