您搜索了: bị tắc đường sau giờ học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bị tắc đường sau giờ học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang bị tắc đường

英语

i'm stuck in traffic.

最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tắc đường

英语

traffic congestion

最后更新: 2013-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có thể hắn bị tắc đường.

英语

he must"ve got wise to us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giảm tắc đường

英语

active in work and study

最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

msa sau giờ học.

英语

msa after hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giả sử sau giờ học,

英语

assuming an afternoon dismissal,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị tắc sau khi ghép?

英语

a graft occlusion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu lạc bộ sau giờ học

英语

classes

最后更新: 2024-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, sắp tắc đường rồi.

英语

yeah, the rush is about to hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lẻn đi đường sau đi.

英语

- just duck out the back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aarav, chúng ta sẽ bị tắc đường đó.

英语

aarav, we'll get stuck in traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"có tắc đường nhỏ do..."

英语

newsreader: there's been minor delays there thanks to the... clattering

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- vậy sau giờ học được không?

英语

- okay, so then after school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường làm gì sau giờ học ?

英语

what do you usually do after school?

最后更新: 2018-07-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em gặp tắc đường. tắc đường?

英语

traffic jam traffic jam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung úy, tắc đường phía trước.

英语

lieutenant, roaïs out ahead. rock slide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ học bắt đầu.

英语

school's starting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "... đều bị tắc.

英语

aim for the head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- buổi lễ bắt đầu rồi đấy, tôi xin lỗi, tôi bị tắc đường.

英语

- the prayers have already begun. - i'm sorry i'm late. there was traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường bạn có câu lạc bộ sau giờ học không

英语

today, i can take the test in class.

最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,992,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認