来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hút thuốc.
smoke it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hút thuốc?
smoking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao đã bỏ hút thuốc.
i have to quit smoking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hút thuốc?
- smoker?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hút thuốc.
i smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hút thuốc chứ?
you smoke?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hút... hút thuốc!
smoking!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hút thuốc nhé?
- cigarette?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khu vực hút thuốc
first aid training
最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hút thuốc không.
have a cigar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hút thuốc không?
smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- hút thuốc sassafras...
- smokin' sassafras...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không hút thuốc.
i don't smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có hút thuốc sao?
you're smoking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có hút thuốc không ?
- are you smoking cigars now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không hút thuốc mà.
you don't smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có hút thuốc không?
do you smoke?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hút thuốc được không?
- may i smoke?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không hút thuốc.
we don't smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hút thuốc không, trung úy?
got a light, lieutenant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: