您搜索了: bố nhà người ta đầu bóng vì vuốt keo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bố nhà người ta đầu bóng vì vuốt keo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bố làm người ta sợ.

英语

- you scare people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố, người ta nhìn kìa.

英语

dad, people are looking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố cũng biết rằng người ta

英语

well, sure, i know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao bố không giúp người ta?

英语

why aren't you helping them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...người ta lấy làm gậy chơi bóng hơn.

英语

- they make hurley sticks out of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người sói với vuốt đại bàng.

英语

a werewolf with the talons of an eagle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người do thái đầu tiên có thể đập rổ (bóng rổ)

英语

the first of my people to dunk a basketball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên nhớ, đừng để cho người ta đập bóng phía trên đầu con.

英语

well, just remember... don't let the hitter get the ball over your head...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người gọi ta là "bố".

英语

everybody calls me "daddy".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bố không biết ta cãi nhau vì chuyện gì

英语

you know, half the time we're fighting, i don't know what we're fighting about. we're just butting heads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời của bố mọi người bận đánh nhau tranh thức ăn thay vì chơi bóng chày.

英语

in my day, people were too busy... fighting over food to even play baseball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chúng ta phải chuyển sự căm ghét từ ông bố sang người bố đỡ đầu.

英语

we need to shift his animosity from his father to his godfather.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố làm vỡ bóng đèn.

英语

i broke my lamp...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đương đầu với những sinh vật bóng tối.

英语

we tend the creatures of the dark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thua keo này ta bày keo khác

英语

if at first you don't succeed, try, try, again

最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:

越南语

bóng tối đã phản bội lại người vì nó thuộc về ta!

英语

the shadows betray you because they belong to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đang chạy giữa cầu thủ giao bóng và người đánh bóng đầu tiên.

英语

and he does he bunts between the pitcher and the 1st baseman

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là bởi vì keo xịt tóc.

英语

- that was because of hair spray.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lôi tôi ra đi vì băng keo hả?

英语

you brought me out here for duct tape?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm sao mẹ có thể bỏ bố vì ông ta?

英语

- how could you leave dad for him ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,041,375,812 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認