来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bốn lần một ngày.
four times a day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn phát, một lỗ.
four shots, one hole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn, ba, hai, một.
four, three, two, one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
bốn lần một góa phụ.
four times a widow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn người, một lượt?
four people, in a row?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bể
tank
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
năm, bốn, ba, hai, một.
five, four, three, two, one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
bốn mạng chống lại một mạng.
"four lives against one."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gia đình tôi nhiều đời, tha phương cầu thực, bốn bể là nhà.
for many generations, my family called wherever home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một bốn không.
one-four-zero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cả một bể bơi?
the entire pool?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một, hai ba, bốn.
one, two, three, four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
một từ có bốn chữ...
um, four letter word...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một hai - bốn năm sáu
one... two... three...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ là một bể máu.
it will be a bloodbath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một, hai, ba, bốn ngàn.
one, two, three, four mila.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một, hai, ba, bốn ... năm.
one, two, three, four, five--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- một chi đội, bốn người.
- four men. i'll be in command...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hót một cái bể chuyện thì sao?
if ever that was a likely songbird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đếm: một, hai, ba, bốn...
- count: one, two, three, four...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: