来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bốn góc, bốn cạnh
tetragonous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
có bốn hero đang đứng cạnh nhau.
there's four heroes standing right next to each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đậu bốn góc cạnh - đậu cánh chim - đậu ở goa - đậu hạt măng tây
winged pea – goa bean – asparagus pea – four-angled bean
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
phía góc dài d? i di? n
and in the other corner...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn tên từ khu a, bốn từ khu d?
four from a, four from d?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng bên cạnh tuliver, cách đây bốn năm khi anh ta chết.
standing next to tuliver, who did four years in leavenworth when he died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#212; d#237;nh #225;o r#7891;i.
oh. shoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: