您搜索了: bốn mươi sáu triệu hai trăm nghìn đồng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bốn mươi sáu triệu hai trăm nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousandmười sáu triệu bảy trăm linh hai nghìn hai trăm đồng

最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:

越南语

bay mươi sáu triệu hai trăm nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand dong

最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn triệu hai trăm nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand dongtriệu

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi sáu triệu bảy trăm năm mươi  nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand dong

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi hai triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand dongbốn

最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mươi bốn triệu, hai trăm hai mươi nghìn đồng.

英语

forty-six million two hundred thousand

最后更新: 2023-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai trăm bốn mươi hai triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn

英语

forty-six million two hundred thousand dong

最后更新: 2022-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi ba triệu chín trăm năm mươi sáu nghìn đồng chẵn

英语

forty-three million nine hundred and fifty-six thousand dong

最后更新: 2024-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai mươi sáu triệu ba trăm bảy mươi tám ngàn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand

最后更新: 2023-06-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mươi chín triệu, hai trăm sáu mươi tám nghìn, hai trăm bốn mươi đồng việt nam

英语

thirty-nine million, two hundred sixty-eight thousand, two hundred and forty vietnamese dong

最后更新: 2023-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba trăm ba mươi chín triệu hai trăm hai mươi ngàn đồng

英语

three hundred thirty-nine million two hundred twenty thousand dong

最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn trăm sáu mươi bốn triệu hai trăm lẻ sáu ngàn một trăm sáu mươi sáu đồng phẩy hai

英语

four hundred and sixty-four million two hundred and six thousand one hundred and sixty-six comas

最后更新: 2023-10-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

số là bốn mươi sáu ngàn năm trăm.

英语

those that were numbered of them, even of the tribe of reuben, were forty and six thousand and five hundred.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mười tỷ, sáu trăm ba mươi chín triệu, hai trăm bốn mươi nghìn, bảy trăm ba hai đồng- chưa bao gồm thuế vat 10%)

英语

ten billion, six hundred thirty nine million, two hundred forty thousand, seven hundred thirty two dong-excluding 10% value-added tax)

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mười tỷ, sáu trăm chín mươi sáu triệu, chín trăm tám mươi sáu nghìn, sáu trăm bốn tám đồng- chưa bao gồm thuế vat 10%)

英语

ten billion, six hundred ninety six million, nine hundred eighty six thousand, six hundred forty eight dong-excluding 10% value-added tax)

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một trăm tám mươi sáu triệu, bảy trăm lẻ bảy ngàn, năm trăm ba mươi lăm

英语

one hundred and eighty-six million, seven hundred and seven thousand, five hundred and thirty-five

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi sáu hả? hay 47?

英语

correct me if i'm wrong, 46 !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mười tỷ, một trăm lẻ bảy triệu, hai trăm bảy mươi tám nghìn, sáu trăm chín lăm đồng – chưa bao gồm thuế vat 10%).

英语

ten billion, one hundred and seven million, two hundred seventy eight thousand, six hundred ninety five dong-excluding 10% value-added tax)

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hai nghìn bốn mươi chín trăm bảy mươi sáu xu thôi

英语

two thousand fourty nine hundred and seventy six cent only

最后更新: 2021-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai trăm bốn mươi đô.

英语

240... dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,744,404 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認