来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cộng được hai ngàn sáu trăm ba mươi.
even those that were numbered of them, throughout their families, by the house of their fathers, were two thousand and six hundred and thirty.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
hai trăm năm mươi?
250?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai trăm bốn mươi đô.
240... dollars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
us dollar (usd).
us dollar (usd)
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
hai trăm năm mươi nghìn
最后更新: 2023-07-19
使用频率: 1
质量:
- bốn trăm chín mươi tuổi?
laughing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn mươi hai triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng
forty-six million two hundred thousand dongbốn
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bảy trăm ba mươi bảy nghìn.
seven-hundred thirty-seven thousand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba mươi bốn triệu, hai trăm hai mươi nghìn đồng.
forty-six million two hundred thousand
最后更新: 2023-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
họ Ê-lam khác, một ngàn hai trăm năm mươi bốn;
the children of the other elam, a thousand two hundred fifty and four.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
số là năm mươi bốn ngàn bốn trăm.
those that were numbered of them, even of the tribe of issachar, were fifty and four thousand and four hundred.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
một nghìn không trăm ba mươi hai
two thousand not hundred and thirty-six pounds
最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn mươi sáu triệu hai trăm nghìn đồng
forty-six million two hundred thousandmười sáu triệu bảy trăm linh hai nghìn hai trăm đồng
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ba, bốn trăm...
three, four hundred... everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn mươi hai triệu bốn trăm chím mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi đồng.
forty-six million two hundred thousand dong
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hai nghìn bốn mươi chín trăm bảy mươi sáu xu thôi
two thousand fourty nine hundred and seventy six cent only
最后更新: 2021-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn trăm sáu mươi bốn triệu hai trăm lẻ sáu ngàn một trăm sáu mươi sáu đồng phẩy hai
four hundred and sixty-four million two hundred and six thousand one hundred and sixty-six comas
最后更新: 2023-10-31
使用频率: 2
质量:
参考:
hai trăm bốn mươi hai triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn
forty-six million two hundred thousand dong
最后更新: 2022-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn mươi ba triệu chín trăm năm mươi sáu nghìn đồng chẵn
forty-three million nine hundred and fifty-six thousand dong
最后更新: 2024-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ba trăm hai mươi tám triêu, bốn trăm tám mươi nghìn đồng chẵn
three hundred twenty-eight million, four hundred and eighty thousand dong
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: