您搜索了: bộ dẫn tiến (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bộ dẫn tiến

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bộ dẫn động thuỷ lực

英语

hydraulic actuator

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

cơ cấu thanh dẫn tiến

英语

bar-advancement mechanism

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

bộ dẫn động trục khuỷu.

英语

killer actuators.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bộ dẫn đường đâu?

英语

where are the guidance chips?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao muốn bộ dẫn đường đó!

英语

i want that fucking chip!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính xác là 12 bộ dẫn đường.

英语

twelve guidance chips to be precise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đường mòn đi bộ dẫn đến rừng bijarim

英语

a walking trail at bijarim forest

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh có 3 phút để trả lại các bộ dẫn đường... hoặc là ông handerson sẽ mất đầu.

英语

you've got exactly three minutes to return the guidance chips... or mr. henderson won't have a head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,047,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認