您搜索了: bộc lộ tiềm năng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bộc lộ tiềm năng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiềm năng

英语

potential

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

*** tiềm năng.

英语

no prospect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiềm năng vĩ đại

英语

immense potential

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

rất có tiềm năng.

英语

she has scope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất có tiềm năng.

英语

-got definite potential.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(thuộc) tiềm năng

英语

potential

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

khách hàng tiềm năng

英语

prospect

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cậu ấy có tiềm năng.

英语

he has potential.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiềm năng kiểu gì chứ?

英语

what kind of capabilities?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây đúng là tiềm năng.

英语

yo, this is untapped territory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiềm năng và triển vọng

英语

thank you for being with us

最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hắn bộc lộ bản chất.

英语

exposed him for what he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy có tiềm năng mà?

英语

he's got potential, no?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có tiềm năng quá khích.

英语

potentially violent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiềm năng bốc thoát hơi nước

英语

potential evapotranspiration

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cả hai nơi đều đầy tiềm năng.

英语

they're both promising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim anh đã bộc lộ tất cả

英语

my heart is underground

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

julian nghĩ mẹ rất có tiềm năng.

英语

julian thinks i've got great potential.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng có tiềm năng về việc gì?

英语

potential for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà, cậu trai trẻ 'tiềm năng' đấy.

英语

hm. very hirsute young man, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,733,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認