尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bội chi ngân sách
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thấu chi ngân sách
escalating cost
最后更新: 2013-08-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngân sách
budget
最后更新: 2016-10-21 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
tổng chi ngân sách cấp tỉnh.
provincial level budget expenditure.
最后更新: 2010-11-17 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vốn ngân sách
state budget
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
dự toán chi ngân sách cấp tỉnh.
provincial level budget expenditure plan.
thâm hụt ngân sách
deficits
最后更新: 2012-03-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cắt giảm ngân sách.
all these budget cuts.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chính sách thu chi ngân sách tự động
automatic fiscal policy
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
ngân sách về chi phí
expense budget
ngân sách, dòng tiền mặt
budget, cash flow
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
lập kế hoạch ngân sách
budgeting
ngân sách của tôi bị cắt.
my budget gets cut.
chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách
fiscal policy
ngân sách của toàn bộ trang trại
budget, wholefarm
không còn tiền trong ngân sách nữa.
no more money in the budget.
quản lý nhà nước về chi ngân sách tại huyện Đại lộc, tỉnh quảng nam
state management of budget expenditure in dai loc district, quang nam province
最后更新: 2019-03-06 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hệ thống cơ sở lý luận về quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện.
the thesis systematizes theoretical foundations of management of state budget expenditure at district level.
lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh tra, kiểm tra chi ngân sách nhà nước.
forming and following budget enforcement, actual budget, and inspecting state budget expenditure.
thứ ba, các giải pháp của luận văn tập trung vào bốn nội dung của quản lý chi ngân sách nhà nước gồm:
third, the solutions suggested by thesis concentrate on four details of management of state budget expenditure, including:
chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; chính sách nói lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách
easy / tight monetary or fiscal policy