您搜索了: bở biển amalfi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bở biển amalfi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bờ biển amalfi.

英语

amalfi coast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả phụ thuộc vào việc đến được bở biển. Được chứ?

英语

everything depends on reaching the coast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề chính: liên bang soviet lại tiếp tục hàng loạt những bài tập quân sự của họ. ... và mới đây nhất là vụ thử bom tại biển bering, ... chỉ cách bở biển phía nam của alaska 1500 dặm .

英语

the soviet union continued its recent series of military exercises conducting a bomb test today in the bering sea just 1 500 miles off the southern coast of alaska.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,717,716 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認