您搜索了: bở vì chúng ta là bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bở vì chúng ta là bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vì chúng ta là...

英语

yeah, because we're...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta là bạn mà. hử?

英语

because we're pals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta là cát.

英语

'cause we're sand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì ta là bạn

英语

because we're friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta.

英语

- to the monuments men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì ta là bạn.

英语

because we're pals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta sao?

英语

is this about us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- uống vì chúng ta.

英语

- to us all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì... trước đó chúng ta không là bạn.

英语

because we weren't friends before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta, nariko.

英语

for us, nariko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta. thế nào?

英语

how about it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì chúng muốn ông ta?

英语

- 'cause they need him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang làm vì chúng ta

英语

i'm doing this for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm thế vì chúng ta.

英语

i did it for us...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm vậy vì chúng ta!

英语

you did this to us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì cổ. ...và vì chúng ta.

英语

for her. and for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"vì con cái của chúng ta."

英语

"for your kids."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-vì chúng giúp ta tìm đường

英语

- because they're neat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì tương lai, vì chúng ta!

英语

- to the future! - to us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì chúng ta hơn bọn chúng.

英语

because we're better than they are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,043,615,324 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認