您搜索了: bởi vì vợ và con tôi đang đi chơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bởi vì vợ và con tôi đang đi chơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bởi vì con trai tôi...

英语

because my son...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đi chơi với bạn.

英语

i'm going out with my friend.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- và vợ tôi đang bỏ đi ...

英语

-shut the fuck up! -shit, captain, my parts. -hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi sẽ đi cùng anh.

英语

because i'm coming with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con đang chơi.

英语

but i was just playing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì chúng tôi đang mong đây.

英语

'cause we are ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giết vợ con đi.

英语

kill bauer's wife and daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vìtôi chơi trong đó.

英语

- because i'm playing. - for which side?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con đi chơi đi.

英语

- you go play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đi cùng vợ.

英语

i'm with my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì mọi người đang đi rất nhanh.

英语

'cause everybody's going fast. - ready?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cùng vợ đi chơi đây

英语

i'm going shopping with her now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được, con đi chơi đi.

英语

- yes, you go play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các con, đi chơi đi!

英语

- children, go away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì một đống bạn của tôi vừa cưới vợ và tôi không có nhiều người đi chơi cùng.

英语

- because a bunch of my buddies got married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì chúng ta đã đi chơi với nhau nhiều.

英语

- cos we've spent so much time together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ bởi vì em là vợ anh.

英语

maybe because you' re my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đến đưa con ông ấy đi chơi

英语

- i'm here to take his daughter out. - what's your name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi ghét con nít charlie à.

英语

because i hate kids, charlie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì kẻ mà bố giết đã giết vợ bố.

英语

because the man i killed murdered my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,905,935 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認