来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ánh trăng
moonlight
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 11
质量:
Ánh trăng.
moonshine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dưới ánh trăng.
by moonlight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ánh trăng sáng ngời
♪ and the moon was shining high ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
division là lừa dối.
division is a lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dùng ánh trăng à?
moon blink us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, dưới ánh trăng.
- aye, under the moon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một bức ảnh ông bà nội lúc tuần trăng mật.
a picture of my grandparents on their honeymoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# trong ánh trăng đêm #
* in the moonlight *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lừa dối?
- betrayal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn lừa dối.
he lied.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đồ lừa dối
- then start talking, whore!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đừng lừa dối nhau
don't cheat on each other.... it's so sad
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lừa dối em.
i cheated on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã lừa dối tôi
you are deceiving me
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lừa dối bạn gái.
cheat on my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đừng lừa dối nó nhé
my heart is very fragile
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang lừa dối tớ.
- he's cheating on me. - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tự lừa dối mình sao?
delude myself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng hậu đang lừa dối ngài.
the queen's cheating on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: