您搜索了: bức tường trông khá cao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bức tường trông khá cao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bức tường cao cỡ nào?

英语

how high are the walls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bức tường.

英语

the wall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

bức tường!

英语

the walls!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bức tường Đá

英语

rocky walls

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

4 bức tường.

英语

four walls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông khá ngầu!

英语

she's so cool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một bức tường?

英语

- a wall?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- jack, bức tường!

英语

- jack, the wall!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bức tường bên trái.

英语

the wall to your left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên kia bức tường?

英语

beyond the wall?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bức tường yigael.

英语

! - yigael's wall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lên bức tường đi!

英语

- prepare! - up on the wall!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác trông khá hơn đó.

英语

you're looking better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chạy ra sau bức tường

英语

- get behind the wall!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- leo qua bức tường đó.

英语

- over that wall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên kia bức tường thành.

英语

over the wall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, trông khá hay đấy.

英语

okay, that's pretty cool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"xây bức tường này, amin."

英语

"build this wall, amin. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cậu trông khá lắm, pippin.

英语

-thanks. faster!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, cánh tay trông khá hơn rồi.

英语

- ah, the arm looks better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,338,608 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認