您搜索了: bạc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xám bạc

英语

warm silver

最后更新: 2011-02-24
使用频率: 1
质量:

越南语

bàn bạc thôi.

英语

let's talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một sòng bạc

英语

a casino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì vàng bạc.

英语

for gold!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thì ta đang bàn bạc đây.

英语

well, we're having the discussion now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi cho maidar một túi bạc.

英语

send maidar a purse of silver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tính đến tiền bạc.

英语

no money involved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng tiền bạc của ngươi.

英语

they will find it one day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá diêu hồng nướng giấy bạc

英语

shrimp wonton

最后更新: 2021-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc xe từ sòng bạc đã mang nó đi.

英语

a car from the corinthian casino picked him up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vàng bạc, chảy ra từ máu và thịt.

英语

gold, mined from blood and meat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong sòng bạc galaxy - đúng vậy

英语

- the galaxy. - that's it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

can đảm... Ông ta dùng nó vào việc đánh bạc.

英语

courage... he spent it at the gaming houses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn này không bao giờ bàn bạc về công việc với người lớn.

英语

we don't discuss our business with adults.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta truyền 2 người đến đây để bàn bạc về vấn đề mà chúng ta đã trì hoãn

英语

i've asked you both here... to discuss and conclude our postponed matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã có thể có được cả triệu bạc của tôi nếu như cô chịu kiên nhẫn một chút.

英语

has my face gone green or something? it won't pain me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần cho chúng ta mượn tạm minh nguyệt trại, chỗ vàng bạc này đều là của các ngươi.

英语

if you allow us to pass through your fortress, all these treasures are yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang đứng trước một vụ ăn cắp xe và anh bị truy nã vì tội hành hung có vũ khí tại một sòng bạc.

英语

we are standing in front of a stolen vehicle and you are wanted for assault involving a weapon at the casino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chất làm lạnh bên trong đủ 36 giờ. -không có tinh dầu bạc hà?

英语

- there's enough coolant for 36 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chẳng thể hiểu anh ta, cũng như không thể hiểu tâm trí anh ta nhiều hơn là em hiểu về bất cứ thứ gì ngoài tiền bạc.

英语

up we go. oh, there! lordsy mercy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,875,688 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認