来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang làm gì
do you take a nap?
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang làm gì vậy?
what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang làm gì vậy?
what're you doing, baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm gì vậy?
so, what's the intel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang làm trò gì vậy?
what the hell do you think you're doin'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
noah, ông đang làm gì vậy ?
noah, what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các anh đang làm gì vậy?
- what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn đang nói cái gì vậy?
sheriff, was that a true story about charlie walser?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ạnh làm gì vậy? .
what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đang làm gì?
- what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gates, cậu đang làm gì vậy?
- gates, what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang làm cái quái gì vậy?
machete, what the hell are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nedd, anh đang định làm gì vậy?
nedd? what are you up to now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang làm cái quái gì vậy?
- what the hell you doin'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, làm gì vậy hả ?
what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta làm gì vậy?
- what is he doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ê, đang làm gì thế ?
- what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn làm gì vậy?
what are your gun gonna do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
james, anh làm gì vậy?
[ groaning ] james, what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang làm gì ở đây?
what are you doing here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: