来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang sống cùng ai
who are you living with
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gái đá tôi, tôi sống cùng bố,
well, my girlfriend kicked me out, i'm living with my dad,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang nhớ ai
you are also missing your lover
最后更新: 2018-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang sống mà.
you're living.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
. anh chị có sống cùng nhau không? .
do you live together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang sống trên một hạt bụi.
you're living on a speck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì
do you take a nap?
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đi cùng ai tối nay, sherman?
you have somethin' going' tonight, sherman ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu?
so where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang sống trong mộng, cậu bé ạ.
you're living a dream, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy, các cậu sẽ đi cùng ai đó tối nay chứ?
- so, you got something up your sleeve for tonight ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta không thể điều khiển bóng đêm mà ta đang sống?
i cannot control the darkness i inhabit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang trong một phòng trọ nào đó.
you're in some motel room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lũ chó ngươi sống cùng, chúng không biết cách đối xử với những đứa con của chúa.
those dogs you live with, they don't know how to treat men of god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 tháng trước các cậu đang sống trên cây và bây giờ các cậu là những...
three months ago you were hanging out in a tree somewhere and now you're ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi nghĩ ta không thể kiểm soát bóng tối nơi ta đang sống?
you think i cannot control the darkness i inhabit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoại trừ cái vòng nhỏ này, các bạn đang ở đây.
except for that little bitty speck, you are here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đang có những hiểu biết sai lầm về chúng tôi
- there ! - that's her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn đang gặp rắc rối đấy, và tôi chỉ cố không cho anh dính vào thôi.
look, you're already in a jackpot. i'm trying to get you out of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chúng yêu thích cuộc sống này, chúng đang sống thoải mái thừa nhận nó đi dave, bọn chúng đang phát triển.
they lovin life. living large. face it dave, they move on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: