来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hắn làm việc ở đâu vậy?
where does he work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ở đâu
my name is
最后更新: 2017-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
nơi làm việc
workplace
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đa ở đâu?
where have you been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi làm việc ở đây.
- we work here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gabriel cũng làm việc ở đấy.
gabriel is working for them also.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đâu ?
where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
- Ở đâu?
- well, then, where is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem việc này kết thúc ở đâu , anh trai.
look where it has ended, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đâu đó
somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở đâu?
where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alan...ở đâu?
alan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta làm việc với marty đến đâu rồi?
hey, where are we with marty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngã tư ở đâu.
- one is what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm nghề gì
i'm not good at english
最后更新: 2022-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bạn... làm đi
- do it... my friend...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bản gốc ở đâu?
where's the original?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lấy nó ở đâu?
where did you come by it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn công việc ở bệnh viện thì sao?
and leave your work at the hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng cô ở đâu?
- but where are you from?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: