来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi thật lòng đấy.
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thật lòng xin lỗi.
i'm very sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thật không tin được.
i don't believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn yêu tôi không
i love you more than the stars in the sky
最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn yêu tôi không
do you still love me
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thật lòng xin lỗi.
truly sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có yêu tôi không?
you didn't ask name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy... em yêu tôi không?
then do you love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thật sự yêu tôi không
ah có tht sự yêu tôi ko
最后更新: 2023-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ chơi rất thật lòng.
you see! they play honestly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có yêu tôi không, andy?
- do you love me, andy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thật không hiểu người ta muốn gì.
i don't know what it is with people... maybe i've got a speech deficiency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thật sự ổn
i really am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không yêu tôi???
bạn không yêu tôi
最后更新: 2021-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngài không muốn tôi trả lời thật lòng chứ.
- you don't want me to answer that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi thật sự không có tư cách để giúp cô.
but i really am in no position to help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thật ghen tị với cậu!
oh, too bad !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thật thán phục anh
you have my respect, man
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huynh thật lòng muốn lấy cô gái đó sao?
you want to marry this woman?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ yêu tôi
my mother loves me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: