来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã nghỉ hưu.
i'm retired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nghỉ hưu sớm.
- yes. i retired early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nghỉ hưu. tôi...
i'm retired from business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn tôi thì đã nghỉ hưu.
and i'm retired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, tôi đã nghỉ hưu.
look, i'm retired, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ tôi đã...
my mom, uh--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi biết nhau được 10 năm
but my friends are all great
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nghỉ dạy
istopped teaching
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
evan đã nghỉ hưu.
evan has retired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất giỏi nhưng giờ tôi đã nghỉ hưu
but i'm retired now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một thanh tra đã nghỉ hưu.
i am a retired police detective.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi đã cho tôi.
my momma gave it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi đã chết ư?
my mother died?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có phải mẹ tôi đã...
- did my mother...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nghỉ buổi học đó.
i'm studying online
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ba mẹ tôi không cho phép
too late i am alone
最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ tôi đã chết rồi sao...
- my mother... - miss your mom that much?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi đã chết, và giờ thì...
my mom was dead, and now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba mẹ tôi buôn bán nhỏ tại nhà
mẹ tôi kinh doanh nhỏ ở homeba
最后更新: 2024-03-05
使用频率: 3
质量:
参考:
ba mẹ tôi cũng từng hành động như vậy trong nhiều năm.
my parents pulled this exact same act for years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: