您搜索了: ba mẹ tôi đã nghỉ hưu được 10 năm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ba mẹ tôi đã nghỉ hưu được 10 năm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã nghỉ hưu.

英语

i'm retired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghỉ hưu sớm.

英语

- yes. i retired early.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghỉ hưu. tôi...

英语

i'm retired from business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tôi thì đã nghỉ hưu.

英语

and i'm retired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, tôi đã nghỉ hưu.

英语

look, i'm retired, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ tôi đã...

英语

my mom, uh--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi biết nhau được 10 năm

英语

but my friends are all great

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghỉ dạy

英语

istopped teaching

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

evan đã nghỉ hưu.

英语

evan has retired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất giỏi nhưng giờ tôi đã nghỉ hưu

英语

but i'm retired now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một thanh tra đã nghỉ hưu.

英语

i am a retired police detective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi đã cho tôi.

英语

my momma gave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi đã chết ư?

英语

my mother died?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có phải mẹ tôi đã...

英语

- did my mother...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghỉ buổi học đó.

英语

i'm studying online

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ tôi không cho phép

英语

too late i am alone

最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ tôi đã chết rồi sao...

英语

- my mother... - miss your mom that much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi đã chết, và giờ thì...

英语

my mom was dead, and now...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ tôi buôn bán nhỏ tại nhà

英语

mẹ tôi kinh doanh nhỏ ở homeba

最后更新: 2024-03-05
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ tôi cũng từng hành động như vậy trong nhiều năm.

英语

my parents pulled this exact same act for years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,785,288,563 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認