您搜索了: ba nhà máy của chúng tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ba nhà máy của chúng tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhà máy của chúng tôi ở trung quốc.

英语

our manufacturer in china.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả ba chúng tôi.

英语

all three of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả ba chúng tôi.

英语

all three of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như máy bk-705 của chúng tôi đã sai.

英语

our bk-705 machine isn't working well, apparently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này...cái máy của chúng tôi sắp bị ngắt điện rồi.

英语

no. hey! hey, we got a bad battery in here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba của tôi vẫn khỏe

英语

vẫn còn rất buồn

最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế này tốt hơn, ba chúng tôi sẽ...

英语

this better, three of us will ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thuyền máy của tôi.

英语

-my motor boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ba tháng sau, chúng tôi lấy nhau.

英语

- three months later we got married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cần máy bay.

英语

we need transport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là ba lô của tôi!

英语

that was my backpack!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi có máy bay.

英语

- we have a plane -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cần hai máy fax.

英语

we need two faxes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đoạn phim cuối cùng của chúng tôi trong ba, hai

英语

our final recording... in three, two...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cần máy quay của bạn

英语

we need your camera

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng chỉ mới ba ngày trước, ông là bưu tá của chúng tôi.

英语

all of you! line up, i say!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cắt nguồn điện nhà máy

英语

we took out the plant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi dành ba giờ ở bể bơi.

英语

we spent three hours at the swimming pool.

最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôiba nhà thông thái.

英语

- what? - we are three wise men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã để thua ba bàn ngớ ngẩn.

英语

we conceded ridiculous goals.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,027,302,036 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認