来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một người làm vườn?
a gardener?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ba tôi là một người tuyệt vời.
my father was a great man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cứ tưởng anh chỉ là một người làm vườn.
i thought you were a gardener...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, tôi là người giữ vườn.
- yes. why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tôi là người giữ vườn thú.
but you're a monkey. and i'm the zookeeper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một sử gia và một người làm vườn.
a historian and a horticulturist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một người ba lan gương mẫu.
i'm a good pole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người làm vườn vừa chú ý với tôi.
my gardener gave me a notice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phân phối l và m là gì ?
what's l m distributor?
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
ba xin l#7895;i.
dad, i am sorry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: