尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
ba trơn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cơ trơn
smooth muscle tissue
最后更新: 2012-02-08 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
trơn láng.
and clean.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- trơn quá.
- too slippery.
bật làm trơn
enable antialiasing
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nó trơn quá.
is that my back? i can't help it, it's the soap...
sàn trơn quá!
this floor's all slippery!
(có) bờ trơn
entire
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
sarcoma cơ trơn
leiomyosarcoma
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
nó trống trơn.
nothing. it's blank, man.
làm trơn phông:
use anti-aliasing:
- Ờ, trống trơn.
- yup, nothing there.
chúng trắng trơn.
they're blank.
cô cứ nghĩ tôi là 1 thằng điên khùng ba trợn... trong khi chính máy móc của cô ba trơn khi có tôi!
i'm like a malfunction magnet. because your shit keeps malfunctioning around me.