您搜索了: baba (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

baba.

英语

baba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ali baba!

英语

ali baba!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bánh rhum baba?

英语

the rhum au babe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

baba sẽ làm được.

英语

baba is there behind it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

baba, em đẹp quá.

英语

baba, you are so beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

baba theo dõi sóng âm!

英语

- baba listen your way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta cần có baba.

英语

we have to have baba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

baba deptrai tren trio roi xuong

英语

baba deptrai on trio whip down

最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta gọi hắn là ... baba yaga

英语

they call him baba yaga.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

baba, anh bạn tuyệt vời của tôi.

英语

baba, you are pure gold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo baba có cái gì đó trên đáy biển.

英语

baba thinks something rises up from the seabed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những cuộc phiêu lưu của hajji baba.

英语

- the adventures of hajji baba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đủ người, bây giờ chúng ta cần baba.

英语

we have enough. right now we need baba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta phải làm gì để vượt qua, baba?

英语

- can baba get us through that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

baba có thể đo được chính xác hơn, nhưng phải mất nhiều ngày.

英语

baba says he can be more precise but it will take time. maybe days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn baba nghe sóng âm sonar, người có thính giác tốt nhất ở nga.

英语

and baba by sonar. he hears best in the russian navy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,751,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認