来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa bao giờ đến balham.
i never made that journey to balham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một căn phòng nhỏ ở balham.
tiny flat in balham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tôi không còn cơ hội để gặp lại chị, vì chị đã chết vào ngày 15/10/1940, bởi bom oanh tạc làm nước ngập khu vực xe lửa balham.
and i was never able to put things right with my sister, cecilia, because she was killed on the 15th of october, 1940, by the bomb that destroyed the gas and water mains above balham tube station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: