您搜索了: balham (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

balham

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa bao giờ đến balham.

英语

i never made that journey to balham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một căn phòng nhỏ ở balham.

英语

tiny flat in balham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi không còn cơ hội để gặp lại chị, vì chị đã chết vào ngày 15/10/1940, bởi bom oanh tạc làm nước ngập khu vực xe lửa balham.

英语

and i was never able to put things right with my sister, cecilia, because she was killed on the 15th of october, 1940, by the bomb that destroyed the gas and water mains above balham tube station.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,864,641 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認