您搜索了: ban bj benh bao lau roi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ban bj benh bao lau roi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ban mang thai bao lau roi ?

英语

i am more than 7 months pregnant

最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ống bao lau khô

英语

wiping gland

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lau roi em có ve khong

英语

wiping whip i have california ve khong

最后更新: 2022-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã ở đây bao lau rồi?

英语

how long have you been here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy có biết tao tốn bao lau mới truy ra được thông tin cái vụ bạn trai cũ để tao có thể thành lập cái liên minh ngu xuẩn này không?

英语

you know how long it took to get all the evil exes' contact information so i could form this stupid league?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,429,190 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認