来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con ban
con ban
最后更新: 2019-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ban phúc cho con.
bless me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy ban cho con
come..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co con vo chua
ban da co vo
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ban phép cho các con.
bless you, my children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban nhạc sao rồi con?
so how's it going with the studio band?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ban ko
how are your children
最后更新: 2021-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, ban đêm trẻ con ngủ.
yes, children sleep at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban cho con sự thành thật
that i may day and night
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ban phước cho các con.
and god bless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban bay gio con di lam khong
i miss you too
最后更新: 2023-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ta ban phước cho con, david.
i give my blessing to you, david.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ban phước lành các con.
we offer blessings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy ban phước cho con, chú jacob.
bless me, uncle jacob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ban lam j
i am happy for the car company
最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban cho cậu ta bàn tay của con gái ông.
granting him your daughter's hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
( tây ban nha) con là một thiên thần...
you are an angel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cô ta ban đầu cũng là con người.
but she started out as human.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chúa vì đã ban thức ăn cho chúng con
lord, we thank you for this food we're about to receive the nourishment of our bodies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(tiếng tây ban nha) hình như là cha con.
parece tu padre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: