您搜索了: ban con hoc ko (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ban con hoc ko

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ban con hoc khong

英语

khong hoc committee child

最后更新: 2017-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vay ha? ban con chura biet gi ve toi ma sanjay rawat

英语

loan ha? i have a question about sanjay rawat

最后更新: 2018-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì Ðức chúa trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban con một của ngài, hầu cho hễ ai tin con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.

英语

for god so loved the world, that he gave his only begotten son, that whosoever believeth in him should not perish, but have everlasting life.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người hỏi: các anh có biết la-ban, con trai na-cô, chăng? Ðáp rằng: chúng tôi biết.

英语

and he said unto them, know ye laban the son of nahor? and they said, we know him.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi y-sác sai gia-cốp đi qua xứ pha-đan-a-ram, đến nhà la-ban, con trai bê-tu-ên, vốn người a-ram, lại là anh của rê-bê-ca, mẹ của gia-cốp và Ê-sau.

英语

and isaac sent away jacob: and he went to padan-aram unto laban, son of bethuel the syrian, the brother of rebekah, jacob's and esau's mother.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,296,928 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認