来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ban giám đốc
board of director
最后更新: 2019-07-03
使用频率: 4
质量:
ban giám đốc.
the board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là một ban giám khảo khó tính.
this is a tough room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ nó tùy thuộc vào ban giám khảo.
now it's all up to the judges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ban giám hiệu trường tiểu học thành công a
school administrators
最后更新: 2021-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nó banh bím ra cho mấy lão giám khảo ngu si.
she show her vageena to the stupid judge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện này hoàn toàn chống lại ban giám đốc.
this goes totally against the board of directors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể trở thành giám khảo của tôi được không
this is a rice cooker, it's used to cook rice
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
trước đây chỉ có ban giám đốc của khu vực 7 biết.
it was director only clearance at sector 7 until now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: