您搜索了: ban la trai hay gai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ban la trai hay gai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ban la nam hay nua

英语

your choice

最后更新: 2020-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la ai ?

英语

हो कान

最后更新: 2021-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la ban cua minh

英语

you are my friends

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trai hay bạn gái ?

英语

friend or girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la nu cuoi cua toi

英语

you are my smile

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thích trai hay gái?

英语

a little boy or a little girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la than tuong cua toi

英语

you are my english language

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trai hay gái thì cũng như nhau.

英语

boy or girl, it's all the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ma xac nhan cua ban la 97926

英语

your face mask is 97926

最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn anh, sinh trai hay gái vậy?

英语

what about you , boy or girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể là anh trai hay chị gái?

英语

a brother and sister perhaps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, em muốn sinh con trai hay con gái

英语

hey, do you want to try for a boy or a girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sướng là được cần gì là trai hay gái

英语

i want a long term relationship

最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta không quan tâm con là trai hay gái.

英语

i really don't care if you're a boy or girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao bọn trai hay lái chủ đề thế?

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không có anh trai hay chị gái nào cả

英语

she doesn't have brothers and sisters

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ bây giờ cô ấy biết là trai hay gái rồi.

英语

probably knows if it's a boy or a girl now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều tôi muốn nói là bạn đang tìm bạn trai hay bạn bè

英语

what i meant to say is are you looking for a boyfriend or a friend

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có anh em trai hay chị em gái không?

英语

- don't you have any brothers or sisters?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la nguoi viethelo you e k hieu tieng cua a nam

英语

you are vietnamese

最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,339,028 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認