来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quản lý
management
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 18
质量:
ban quản lý tiền 101.
it's money management 101.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& quản lý
manage sessions
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ban quản lý khách sạn
the hotel management
最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:
tôi đang làm ban quản lý chợ tại quận 10
are you in vietnam
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản lý khu công nghiệp
industrial zone management board
最后更新: 2022-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sổ chi phí ban quản lý dự án
closing balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ngay cả ban quản lý bậc trung.
even middle management.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy được điều từ ban quản lý mà.
she transferred from administration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản lý thấy lo lắng, chỉ vậy thôi.
the administration just got nervous, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
corporation executive committee reward fund
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ban quản lý muốn anh ra đi vào cuối ngày.
management wants you gone by the end of the day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn quản lý chợ đen kaiju ngay tại châu Á.
he runs the kaiju black market here in asia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rõ ràng bà ta nằm trong ban quản lý larkhill.
she's clearly one of the people in charge at larkhill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quản lý, điều hành hoạt động của ban quản lý dự án.
manage the operation of the board of project management.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
cuộc họp ban quản trị hàng năm.
- the annual board meeting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản trị thay người từng năm
board masters come and go year after year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là trưởng ban quản lý ruộng muối kiêm giữ bảo vệ an ninh
i am the day shift doorman of the "tranquility ghetto"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hiện nay, tôi đang cong tac tai ban quản lý dự án tỉnh đồng tháp
currently, i am working at the dong thap project management board
最后更新: 2021-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta còn nói lên với ban quản chế.
he even spoke with the probation board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: