来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ban quản lý dự án
project management unit (pmu)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
pháp lý dự án
project legal documents
最后更新: 2022-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
1.1 Đặc điểm của ban quản lý dự án
1.1 investment management characteristics
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ban quản lý tiền 101.
it's money management 101.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản lý khu công nghiệp
industrial zone management board
最后更新: 2022-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện nay, tôi đang cong tac tai ban quản lý dự án tỉnh đồng tháp
currently, i am working at the dong thap project management board
最后更新: 2021-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay cả ban quản lý bậc trung.
even middle management.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là cộng sự cùng làm việc tại phòng quản lý dự án
colleague working for the department of project management
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
cô ấy được điều từ ban quản lý mà.
she transferred from administration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản lý thấy lo lắng, chỉ vậy thôi.
the administration just got nervous, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm ban quản lý chợ tại quận 10
are you in vietnam
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản lý muốn anh ra đi vào cuối ngày.
management wants you gone by the end of the day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban quản trị muôn năm!
hail to the board masters!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rõ ràng bà ta nằm trong ban quản lý larkhill.
she's clearly one of the people in charge at larkhill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: