来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
văn nghệ
camp
最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết mục văn nghệ
最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình văn nghệ
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ban văn hóa trung ương ghpgvn;
central board of culture of vietnam buddhist sangha;
最后更新: 2019-05-04
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ
tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu
最后更新: 2019-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
học sinh có năng khiếu văn nghệ nhất lớp
difficult family situation
最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tí văn nghệ, im lặng cho tôi kể chuyện.
hey. hey! smooth, you're upstaging the narrator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
david, hôm nay là buổi văn nghệ giáng sinh...
hi, guys. hey, hey, hey. you all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngành tổ chức nghỉ ngơi và gải trí, ban văn công
sps special services
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hoạt động văn nghệ không phải là sở thích của jack.
literary functions are not jack"s speed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trường hillier xin giới thiệu màn văn nghệ giáng sinh...
would you wait around to find out if it's just a necklace or if it's sex and a necklace or if, worst of all, it's a necklace and love? would you stay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có 3 ctĐt đạt tiêu chuẩn Ủy ban văn bằng kỹ sư cộng hòa pháp
we have three educational facilities which qualified the engineering degree commission in the republic of france
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ban văn hóa trung ương ghpgvn (Điều phối chương trình);
central board of culture of vietnam buddhist sangha (for coordination);
最后更新: 2019-05-04
使用频率: 2
质量:
参考:
cho nên, tin hay không, chương trình văn nghệ đã tới với các ông.
so, believe it or not, entertainment has come to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình sẽ bao gồm các tiết mục văn nghệ sôi động, các trò chơ thú vị và tìm hiểu về ngày lễ giáng sinh
the program will include exciting musical performances, exciting games and learn about christmas holidays.
最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối hôm đó, bọn tớ biểu diễn các tiết mục văn nghệ, ăn đồ nướng và kể những câu chuyện cùng với nhau
that evening, we performed musical performances, ate baked goods, and told stories together
最后更新: 2023-12-25
使用频率: 1
质量:
参考: