您搜索了: ban văn nghệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ban văn nghệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

văn nghệ

英语

camp

最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiết mục văn nghệ

英语

最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình văn nghệ

英语

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban văn hóa trung ương ghpgvn;

英语

central board of culture of vietnam buddhist sangha;

最后更新: 2019-05-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ

英语

tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu

最后更新: 2019-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học sinh có năng khiếu văn nghệ nhất lớp

英语

difficult family situation

最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

văn nghệ, im lặng cho tôi kể chuyện.

英语

hey. hey! smooth, you're upstaging the narrator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

david, hôm nay là buổi văn nghệ giáng sinh...

英语

hi, guys. hey, hey, hey. you all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngành tổ chức nghỉ ngơi và gải trí, ban văn công

英语

sps special services

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động văn nghệ không phải là sở thích của jack.

英语

literary functions are not jack"s speed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trường hillier xin giới thiệu màn văn nghệ giáng sinh...

英语

would you wait around to find out if it's just a necklace or if it's sex and a necklace or if, worst of all, it's a necklace and love? would you stay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 3 ctĐt đạt tiêu chuẩn Ủy ban văn bằng kỹ sư cộng hòa pháp

英语

we have three educational facilities which qualified the engineering degree commission in the republic of france

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban văn hóa trung ương ghpgvn (Điều phối chương trình);

英语

central board of culture of vietnam buddhist sangha (for coordination);

最后更新: 2019-05-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên, tin hay không, chương trình văn nghệ đã tới với các ông.

英语

so, believe it or not, entertainment has come to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình sẽ bao gồm các tiết mục văn nghệ sôi động, các trò chơ thú vị và tìm hiểu về ngày lễ giáng sinh

英语

the program will include exciting musical performances, exciting games and learn about christmas holidays.

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối hôm đó, bọn tớ biểu diễn các tiết mục văn nghệ, ăn đồ nướng và kể những câu chuyện cùng với nhau

英语

that evening, we performed musical performances, ate baked goods, and told stories together

最后更新: 2023-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,107,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認