尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta không sao.
we're fine. peter: nothing to worry about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không sao mà.
don't worry, we're gonna be fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không sao chứ?
are we ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ không sao.
- we'll be all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ không sao cả.
they take us away. do you understand? but where are we going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ không sao đâu
we will survive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ không sao chứ?
- are we gonna be okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao chúng ta không...
why don't we...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chúng ta không hạ cánh - sao?
we don't!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta không chờ laguna sao?
- ain't we gonna wait for laguna?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không có con , không sao.
we don't have kids, fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta chiếm con tầu!
we take the ark!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ giữ pháo đài.
we hold the keep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao chúng ta không thử nhỉ.
we're gonna give it the old college try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu chúng ta chiếm dãy núi phía bắc thì sao.
what if we take the mountains to the north.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao chúng ta không cùng đi.
- why don't we all go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao chúng ta không bơi chứ?
- why don't we swim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, sao chúng ta không nhỉ?
- yes, why don't we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta có pháo!
- we got a cannon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huynh có biết tại sao bang chủ muốn gặp chúng ta không?
you know why the gang master wants to see us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: