尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bao gồm tất cả
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tất cả
all
最后更新: 2021-10-19 使用频率: 15 质量: 参考: Translated.com
tất cả.
all of you!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
tất cả!
let's go!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- tất cả.
- all kinds.
- tất cả?
- all set?
sự im lặng trở thành bóng tối, bao gồm tất cả.
silence becomes darkness, that covers all.
bao gồm tất cả các công việc gia đình cơ bản của anh.
that'll cover all your basic house work.
sự im lặng trở thành bóng tối bao gồm tất cả mọi thứ.
silence becomes darkness that covers everything.
tất cả chúng ta, bao gồm cả con nữa.
all of us, including you.
với mức lương gấp đôi... bao gồm tất cả các đặc quyền khác.
double the salary with all the perks included.
tôi nghĩ ông castwidth có 1 usb bao gồm chi tiết tất cả mọi chuyện.
i think mr. castwidth had a usb drive on him detailing everything.
tất cả gồm bao nhiêu người?
how many of them were there? bald-lion's checking on it now.
Đây là mội hội đồng gồm tất cả những thiên tài từ cổ chí kim
this is the greatest collection of geniuses ever assembled!
( tất cả bao gồm file mềm và file cứng)
(the above details are digitalized into soft file and hard file)
最后更新: 2019-05-03 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
cơ bản nhất là tất cả vật chất đều bao gồm các nguyên tử.
all matter ultimately consists of atoms.
最后更新: 2014-05-18 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
anh chị có cả cuộc đời, và... cả cuộc đời thêm nữa, gồm tất cả điều tốt đẹp giống cuộc đời kia
you got your whole life and your whole life plus which covers the same benefits of whole life plus a heck of a lot more.
giá hàng hoá bao gồm tất cả các khoản (giá xuất xưởng, cước phí vận chuyển, thuế và tiền bảo hiểm mà người mua hàng phải trả)
cpt (carriage paid to)
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com