您搜索了: bao gồm tất cả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bao gồm tất cả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tất cả

英语

all

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 15
质量:

参考: Translated.com

越南语

tất cả.

英语

all of you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

tất cả!

英语

let's go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tất cả.

英语

- all kinds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tất cả?

英语

- all set?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự im lặng trở thành bóng tối, bao gồm tất cả.

英语

silence becomes darkness, that covers all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bao gồm tất cả các công việc gia đình cơ bản của anh.

英语

that'll cover all your basic house work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự im lặng trở thành bóng tối bao gồm tất cả mọi thứ.

英语

silence becomes darkness that covers everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tất cả chúng ta, bao gồm cả con nữa.

英语

all of us, including you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

với mức lương gấp đôi... bao gồm tất cả các đặc quyền khác.

英语

double the salary with all the perks included.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi nghĩ ông castwidth có 1 usb bao gồm chi tiết tất cả mọi chuyện.

英语

i think mr. castwidth had a usb drive on him detailing everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tất cả gồm bao nhiêu người?

英语

how many of them were there? bald-lion's checking on it now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đây là mội hội đồng gồm tất cả những thiên tài từ cổ chí kim

英语

this is the greatest collection of geniuses ever assembled!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

( tất cả bao gồm file mềm và file cứng)

英语

(the above details are digitalized into soft file and hard file)

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

cơ bản nhất là tất cả vật chất đều bao gồm các nguyên tử.

英语

all matter ultimately consists of atoms.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh chị có cả cuộc đời, và... cả cuộc đời thêm nữa, gồm tất cả điều tốt đẹp giống cuộc đời kia

英语

you got your whole life and your whole life plus which covers the same benefits of whole life plus a heck of a lot more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá hàng hoá bao gồm tất cả các khoản (giá xuất xưởng, cước phí vận chuyển, thuế và tiền bảo hiểm mà người mua hàng phải trả)

英语

cpt (carriage paid to)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,099,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認