您搜索了: bao giờ bạn sẽ đến? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bao giờ bạn sẽ đến?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mấy giờ bạn đến

英语

have you arrived

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英语

it's neae greece

最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi bạn sẽ đến

英语

come in 10 minutes.

最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ đến new york chứ?

英语

but you will come to new york?

最后更新: 2015-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn về bắc ninh

英语

chúc bạn lên đường may mắn

最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì cô sẽ đến giúp.

英语

that's where you come in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英语

i hope you will reply soon

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ đến đó với tôi chứ?

英语

will you go there with me?

最后更新: 2012-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn rời khỏi công ty

英语

my work is over

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ đến một cách an toàn.

英语

you'll come out safely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn trả lại tiền cho mình?

英语

when do you pay the belts?

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui vì bạn sẽ đến thăm

英语

i'm glad you came to visit

最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4 giờ nữa đội thay thế sẽ đến.

英语

four hours before replacements show up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc rồi, giờ anh sẽ đến mỹ.

英语

it's over. you're going to america now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ

英语

what time will you go to sleep?

最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ chúng ta sẽ đến gặp ông ta.

英语

we're on our way to see him now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-khoảng 1 giờ nữa sẽ đến -1 giờ?

英语

- their e.t.a. is one hour. - an hour?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến đón bạn

英语

i will come to pick you up

最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn soi gương và tự hỏi,

英语

do you ever look in your mirror at home and ask,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ đến các quốc gia khác nữa phải không

英语

how long will you be in vietnam?

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,584,380 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認