您搜索了: bao lau anh di ngu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bao lau anh di ngu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh di di

英语

最后更新: 2020-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghe anh di!

英语

- l am okay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

da anh di di

英语

最后更新: 2020-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuan bi di ngu

英语

are you ready to go to school?

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói ti? ng anh di

英语

speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban mang thai bao lau roi ?

英语

i am more than 7 months pregnant

最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

răng? Đồ man di ngu ngốc.

英语

teeth, you dumb heathen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

choi phim mot ti roi di ngu di

英语

i'm stupid

最后更新: 2022-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nho di ngu som dung co thuc khuya lam viec nhieu nhe

英语

graduates who work late at night work hard

最后更新: 2017-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi nen di ngu vi toi qua met roi

英语

i see

最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh di chuyển nhẹ nhàng thật đấy.

英语

you do move quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần anh di chuyển lên phía bắc con phố.

英语

i need you to move to the north of the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tốt hơn hết là anh di chuyển nhanh.

英语

well, you better move fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi được. làm cách nào anh di chuyển một cái hội chợ?

英语

{\*okay. }how do you move a carnival?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nghe thấy người của các anh di chuyển trong ống thông.

英语

they hear your guy moving in the shaft.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hãy tin rằng khi tôi nói với anh, tôi sẽ không để anh di.

英语

but believe me when i tell you, i won't let you go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là một "jumper" anh di chuyển xuyên thời gian và ko gian

英语

i'm a jumper. i can teleport through space and time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trên đường rời bến cảng, tôi thấy vài người của anh di tán khỏi chỗ chúng tôi.

英语

on my journey from the harbor, i noticed some of your townsfolk turned their backs towards me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy có biết tao tốn bao lau mới truy ra được thông tin cái vụ bạn trai cũ để tao có thể thành lập cái liên minh ngu xuẩn này không?

英语

you know how long it took to get all the evil exes' contact information so i could form this stupid league?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh di chuyển xuyên ... anh đang nói chuyện với 1 con gấu trúc đến vương quốc đầy phép thuật của tôi anh sẽ thấy tôi nói chuyện với 1 con hải ly đến dây nào xin chào ?

英语

- i can teleport through time... you're a talking panda. come back to my magical kingdom, and i'll show you my talking beaver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,042,103 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認