您搜索了: bao quanh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bao quanh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bao quanh 1

英语

path:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

vẽ hộp bao quanh

英语

draw bounding box

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bao quanh, ghép vòng

英语

periclinal

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bao quanh Đường dài

英语

wrap long lines

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

25% đang bao quanh lõi

英语

twenty-five charges that surround the core.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dịch bao quanh noãn hoàng

英语

perivitelline space fluid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bao quanh nó là vệt sẹo.

英语

it's surrounded by scar tissue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ chúng bao quanh tôi!

英语

keep them in a circle around me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao quanh chu vi 2 dãy nhà.

英语

give me a two block perimeter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(thuộc) bao quanh ống tiêu hoá

英语

peritrophic

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bộ não được bao quanh bởi màng não.

英语

the brain is enclosed in a sack called the meninges.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao quanh anh ta, nhưng lùi lại.

英语

contain him, but stay back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày đang được bao quanh bởi c-men.

英语

you're surrounded by your c-men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn nhà được bao quanh bởi nhiều cây

英语

and the ranch house was surrounded by trees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bị bao quanh bởi dung nham.

英语

we're surrounded by liquid hot magma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có cái vòng đẹp bao quanh phải không?

英语

has a nice ring to it, doesn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu hãy dàn hàng bao quanh khu phố này.

英语

all right, boys, you want to cordon off the house both sides.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đc bao quanh và cái giá của sự vĩnh hằng

英语

that is the boundary and the price of immortality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bị bao quanh bởi những bí ẩn.

英语

we are surrounded by mysteries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một ngôi nhà mái lợp gỗ, bao quanh bở hàng hiên.

英语

"a shake roof, wraparound porch,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,728,928,314 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認