您搜索了: bao tử heo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bao tử heo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bao tử

英语

stomach

最后更新: 2012-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đau bao tử

英语

stomach ache

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuống bao tử

英语

ulcer

最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái bao tử đây.

英语

- here's the gut bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xuất huyết bao tử

英语

uterus

最后更新: 2021-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái bao tử của anh.

英语

it's just my stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao tử đứa nào đấy?

英语

tell me that was your stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh đau bao tử có gas

英语

stomach pain with gas

最后更新: 2014-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng một bao tử đầy?

英语

but a full stomach?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị sốt và đau bao tử

英语

i've got a temperature and my stomachache hurts

最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là bao tử cừu non thôi.

英语

that's just a wee sheep's stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gan, bao tử, phổi nhờ ơn trời

英语

knee from the car accident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị cảm lạnh và đau bao tử

英语

i have the chills and an upset stomach

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao tử là cổng vào của trái tim.

英语

the pediment of the heart is the stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái bao tử của tôi, nó vui lắm.

英语

louisiana.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó làm gì đó với cái bao tử.

英语

- how come?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là tôi sẽ bị đau bao tử quá.

英语

i think i'm gonna be sick to my stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao tử tôi có cần tráng không?

英语

will my stomach need coating?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạ dày/bao tử tôi đang sôi réo lên.

英语

my stomach is growling.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vả lại nó mới hết bệnh, bao tử còn yếu..

英语

fei-hung is still young. roast duck is so greasy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,936,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認