来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đau bao tử
stomach ache
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cuống bao tử
ulcer
最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái bao tử đây.
- here's the gut bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xuất huyết bao tử
uterus
最后更新: 2021-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cái bao tử của anh.
it's just my stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao tử đứa nào đấy?
tell me that was your stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh đau bao tử có gas
stomach pain with gas
最后更新: 2014-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng một bao tử đầy?
but a full stomach?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị sốt và đau bao tử
i've got a temperature and my stomachache hurts
最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là bao tử cừu non thôi.
that's just a wee sheep's stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gan, bao tử, phổi nhờ ơn trời
knee from the car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị cảm lạnh và đau bao tử
i have the chills and an upset stomach
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bao tử là cổng vào của trái tim.
the pediment of the heart is the stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái bao tử của tôi, nó vui lắm.
louisiana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó làm gì đó với cái bao tử.
- how come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là tôi sẽ bị đau bao tử quá.
i think i'm gonna be sick to my stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao tử tôi có cần tráng không?
will my stomach need coating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạ dày/bao tử tôi đang sôi réo lên.
my stomach is growling.
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
vả lại nó mới hết bệnh, bao tử còn yếu..
fei-hung is still young. roast duck is so greasy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: