来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đã thanh toán
please check again
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán ngay.
payment on delivery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán đi!
pay me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giá thanh toán:
- payment:
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh toán lương
get acquainted with the new living environment
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bao thanh toán; mua nợ; giải thoát nợ
factoring
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
- hồ sơ thanh toán bao gồm:
- documents required for payment:
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông thanh toán trong bao nhiêu lâu?
how long, did you say, you finance the car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi có thể nghi ngờ nó là đời sau của bao thanh thiên
i'm brown perhaps you could believe he's a descendent of judge bao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước đây gặp nạn đói, còn có bao thanh thiên mở kho phát lương
in times of famine, judge bao would feed the people with his own stores.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: