来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- yeah, barron.
- yeah, barron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi khá thân thiết với chris barron.
i'm pretty tight with chris barron's brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai lại không biết chris barron chứ?
who doesn't know chris barron?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ấy không bao giờ chọn một trận chiến không thể thắng. giống như red barron.
- he never picks a fight he can't win.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: